Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:33 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,650.00 -564.00 | 15,744.00 -586.00 | 16,233.00 -696.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,537.00 -208.00 | 17,607.00 -302.00 | 18,011 -480.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 -6,122.00 | 25,970 -2,762.00 | 23,080 -6,586.00 |
Euro | EUR | 25,280 -1,572.00 | 25,302 -1,605.00 | 26,290 -1,604.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,399 -2,730.00 | 29,670 -2,755.00 | 30,635 -2,845.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,956.00 -220.32 | 2,968.00 -237.66 | 3,051.00 -258.87 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 58.23 | 220.10 57.77 | 223.50 55.22 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,888.00 | 15,610.00 722.00 | 15,930.00 558.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,273.00 -1,378.00 | 17,342.00 -1,481.00 | 17,737.00 -1,698.00 |
Bạc Thái | THB | 624.04 -102.96 | 664.04 -62.96 | 692.04 -87.96 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,086.00 | 23,110 -2,086.00 | 23,260 -2,164.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.